Có 2 kết quả:

刺丝胞 cì sī bāo ㄘˋ ㄙ ㄅㄠ刺絲胞 cì sī bāo ㄘˋ ㄙ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cnidocyte
(2) nettle cell of medusa or anemone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cnidocyte
(2) nettle cell of medusa or anemone

Bình luận 0